1/1
qián bù jiàn gǔ rén , hòu bù jiàn lái zhě ㄑㄧㄢˊ ㄅㄨˋ ㄐㄧㄢˋ ㄍㄨˇ ㄖㄣˊ ㄏㄡˋ ㄅㄨˋ ㄐㄧㄢˋ ㄌㄞˊ ㄓㄜˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0