Có 1 kết quả:
qián shì ㄑㄧㄢˊ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) previous generations
(2) previous incarnation (Buddhism)
(2) previous incarnation (Buddhism)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0