Có 1 kết quả:

qián rén zāi shù , hòu rén chéng liáng ㄑㄧㄢˊ ㄖㄣˊ ㄗㄞ ㄕㄨˋ ㄏㄡˋ ㄖㄣˊ ㄔㄥˊ ㄌㄧㄤˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

to enjoy the benefits of the hard work of one's predecessors. (idiom)

Bình luận 0