Có 1 kết quả:
qián pū hòu jì ㄑㄧㄢˊ ㄆㄨ ㄏㄡˋ ㄐㄧˋ
qián pū hòu jì ㄑㄧㄢˊ ㄆㄨ ㄏㄡˋ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one falls, the next follows (idiom); stepping into the breach to replace fallen comrades
(2) advancing wave upon wave
(2) advancing wave upon wave
Bình luận 0