Có 1 kết quả:

qián pū hòu jì ㄑㄧㄢˊ ㄆㄨ ㄏㄡˋ ㄐㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) one falls, the next follows (idiom); stepping into the breach to replace fallen comrades
(2) advancing wave upon wave

Bình luận 0