Có 1 kết quả:
qián yǎng hòu hé ㄑㄧㄢˊ ㄧㄤˇ ㄏㄡˋ ㄏㄜˊ
qián yǎng hòu hé ㄑㄧㄢˊ ㄧㄤˇ ㄏㄡˋ ㄏㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sway to and fro
(2) to rock back and forth
(2) to rock back and forth
Bình luận 0
qián yǎng hòu hé ㄑㄧㄢˊ ㄧㄤˇ ㄏㄡˋ ㄏㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0