Có 1 kết quả:

qián rèn ㄑㄧㄢˊ ㄖㄣˋ

1/1

qián rèn ㄑㄧㄢˊ ㄖㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

người tiền nhiệm, người giữ chức cũ

Từ điển Trung-Anh

(1) predecessor
(2) ex-
(3) former
(4) ex (spouse etc)