Có 2 kết quả:
qián chuán ㄑㄧㄢˊ ㄔㄨㄢˊ • qián zhuàn ㄑㄧㄢˊ ㄓㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
forward pass (sport)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
prequel
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0