Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
qián lái
ㄑㄧㄢˊ ㄌㄞˊ
1
/1
前來
qián lái
ㄑㄧㄢˊ ㄌㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to come (formal)
(2) before
(3) previously
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dạ thướng Thụ Hàng thành văn địch (Nhập dạ tư quy thiết) - 夜上受降城聞笛(入夜思歸切)
(
Lý Ích
)
•
Để Dương Châu đăng chu - 抵揚州登舟
(
Lê Quý Đôn
)
•
Khiển bi hoài kỳ 2 - 遣悲懷其二
(
Nguyên Chẩn
)
•
Liệt nữ Lý Tam hành - 烈女李三行
(
Hồ Thiên Du
)
•
Tảo - 早
(
Hồ Chí Minh
)
Bình luận
0