Có 1 kết quả:
qián fǔ hòu yǎng ㄑㄧㄢˊ ㄈㄨˇ ㄏㄡˋ ㄧㄤˇ
qián fǔ hòu yǎng ㄑㄧㄢˊ ㄈㄨˇ ㄏㄡˋ ㄧㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rock one's body backward and forward
(2) to be convulsed (with laughter etc)
(2) to be convulsed (with laughter etc)
Bình luận 0
qián fǔ hòu yǎng ㄑㄧㄢˊ ㄈㄨˇ ㄏㄡˋ ㄧㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0