Có 1 kết quả:
qián wèi ㄑㄧㄢˊ ㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) advanced guard
(2) vanguard
(3) avant-garde
(4) forward (soccer position)
(2) vanguard
(3) avant-garde
(4) forward (soccer position)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0