Có 1 kết quả:

qián tái ㄑㄧㄢˊ ㄊㄞˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) stage
(2) proscenium
(3) foreground in politics etc (sometimes derog.)
(4) front desk
(5) reception desk
(6) (computing) front-end
(7) foreground

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0