Có 1 kết quả:
qián yīn hòu guǒ ㄑㄧㄢˊ ㄧㄣ ㄏㄡˋ ㄍㄨㄛˇ
qián yīn hòu guǒ ㄑㄧㄢˊ ㄧㄣ ㄏㄡˋ ㄍㄨㄛˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
cause and effects (idiom); entire process of development
Bình luận 0
qián yīn hòu guǒ ㄑㄧㄢˊ ㄧㄣ ㄏㄡˋ ㄍㄨㄛˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0