Có 1 kết quả:

qián yīn hòu guǒ ㄑㄧㄢˊ ㄧㄣ ㄏㄡˋ ㄍㄨㄛˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

cause and effects (idiom); entire process of development

Bình luận 0