Có 1 kết quả:
qián chén ㄑㄧㄢˊ ㄔㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the past
(2) impurity contracted previously (in the sentient world) (Buddhism)
(2) impurity contracted previously (in the sentient world) (Buddhism)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0