Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
qián tíng
ㄑㄧㄢˊ ㄊㄧㄥˊ
1
/1
前庭
qián tíng
ㄑㄧㄢˊ ㄊㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) front courtyard
(2) vestibule
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dạ yến Nam Lăng lưu biệt - 夜宴南陵留別
(
Lý Gia Hựu
)
•
Hung niên hỉ vũ - 凶年喜雨
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Khí phụ thi - 棄婦詩
(
Tào Thực
)
•
Kinh tuyết - 惊雪
(
Lục Sướng
)
•
Xuân nhật bệnh khởi kỳ 2 - 春日病起其二
(
Lê Thánh Tông
)
Bình luận
0