Có 1 kết quả:
qián suǒ wèi jiàn ㄑㄧㄢˊ ㄙㄨㄛˇ ㄨㄟˋ ㄐㄧㄢˋ
qián suǒ wèi jiàn ㄑㄧㄢˊ ㄙㄨㄛˇ ㄨㄟˋ ㄐㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unprecedented
(2) never seen before
(2) never seen before
Bình luận 0
qián suǒ wèi jiàn ㄑㄧㄢˊ ㄙㄨㄛˇ ㄨㄟˋ ㄐㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0