Có 1 kết quả:
qián jiē ㄑㄧㄢˊ ㄐㄧㄝ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (the item) named above
(2) aforementioned
(3) cited above
(4) op. cit.
(2) aforementioned
(3) cited above
(4) op. cit.
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0