Có 1 kết quả:

qián jǐng ㄑㄧㄢˊ ㄐㄧㄥˇ

1/1

Từ điển phổ thông

1. cảnh quan
2. viễn cảnh tương lai

Từ điển Trung-Anh

(1) foreground
(2) vista
(3) (future) prospects
(4) perspective

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0