Có 1 kết quả:
qián jǐng ㄑㄧㄢˊ ㄐㄧㄥˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cảnh quan
2. viễn cảnh tương lai
2. viễn cảnh tương lai
Từ điển Trung-Anh
(1) foreground
(2) vista
(3) (future) prospects
(4) perspective
(2) vista
(3) (future) prospects
(4) perspective
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0