Có 1 kết quả:

qián qī ㄑㄧㄢˊ ㄑㄧ

1/1

qián qī ㄑㄧㄢˊ ㄑㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) preceding period
(2) early stage