Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
qián qī
ㄑㄧㄢˊ ㄑㄧ
1
/1
前期
qián qī
ㄑㄧㄢˊ ㄑㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) preceding period
(2) early stage
Một số bài thơ có sử dụng
•
Biệt Lư Tần Khanh - 別盧秦卿
(
Tư Không Thự
)
•
Biệt Phạm An Thành - 彆范安成
(
Thẩm Ước
)
•
Hiểu phát Công An sổ nguyệt khế tức thử huyện - 曉發公安數月憩息此縣
(
Đỗ Phủ
)
•
Nhiếp Lỗi Dương dĩ bộc trở thuỷ thư trí tửu nhục liệu cơ, hoang giang thi đắc đại hoài hứng tận bản vận chí huyện trình Nhiếp lệnh, lục lộ khứ Phương Điền dịch tứ thập lý chu hành nhất nhật, thì thuộc giang trướng bạc ư Phương Điền - 聶耒陽以僕阻水書致酒肉療肌,荒江詩得代懷興盡本韻至縣呈聶令,陸路去方田驛,四十里舟行一日,時屬江漲,泊於方田
(
Đỗ Phủ
)
•
Pháp Kính tự - 法鏡寺
(
Đỗ Phủ
)
•
Thiếu niên du (Trường An cổ đạo mã trì trì) - 少年遊(長安古道馬遲遲)
(
Liễu Vĩnh
)
Bình luận
0