Có 1 kết quả:

Qián Hàn ㄑㄧㄢˊ ㄏㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Former Han dynasty (206 BC-8 AD), also called 西漢|西汉[Xi1 Han4], Western Han dynasty

Bình luận 0