Có 1 kết quả:

qián yán ㄑㄧㄢˊ ㄧㄢˊ

1/1

qián yán ㄑㄧㄢˊ ㄧㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) front-line
(2) forward position
(3) outpost
(4) extending ahead
(5) frontier (of science, technology etc)

Bình luận 0