Có 1 kết quả:
qián yán ㄑㄧㄢˊ ㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) front-line
(2) forward position
(3) outpost
(4) extending ahead
(5) frontier (of science, technology etc)
(2) forward position
(3) outpost
(4) extending ahead
(5) frontier (of science, technology etc)
Bình luận 0