Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Qián Yān
ㄑㄧㄢˊ ㄧㄢ
1
/1
前燕
Qián Yān
ㄑㄧㄢˊ ㄧㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Former Yan of the Sixteen Kingdoms (337-370)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Diễm ca hành - 艷歌行
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Kim Lăng ngũ đề - Ô Y hạng - 金陵五題-烏衣巷
(
Lưu Vũ Tích
)
•
Ngự chế hạnh Kiến Thuỵ đường ngẫu thành - 御制幸建瑞堂偶成
(
Lê Thánh Tông
)
•
Phụng triệu phó thành, cảm cố kinh phong cảnh tác - 奉召赴城感故京風景作
(
Phan Huy Ích
)
•
Thế thái hư huyễn - 世態虛幻
(
Tuệ Trung thượng sĩ
)
•
Tiễn biệt Trịnh lang trung - 餞別鄭郎中
(
Jingak Hyesim
)
•
Yến tử từ kỳ 1 - 燕子辭其一
(
Dương Duy Trinh
)
Bình luận
0