Có 1 kết quả:

qián zhān ㄑㄧㄢˊ ㄓㄢ

1/1

qián zhān ㄑㄧㄢˊ ㄓㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) forward-looking
(2) prescient
(3) foresight
(4) forethought
(5) outlook