Có 1 kết quả:

qián zhān xìng ㄑㄧㄢˊ ㄓㄢ ㄒㄧㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) farsightedness
(2) perspicacity
(3) prescience
(4) forward-looking

Bình luận 0