Có 1 kết quả:
qián chéng yuǎn dà ㄑㄧㄢˊ ㄔㄥˊ ㄩㄢˇ ㄉㄚˋ
qián chéng yuǎn dà ㄑㄧㄢˊ ㄔㄥˊ ㄩㄢˇ ㄉㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to have a future full of promise
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
qián chéng yuǎn dà ㄑㄧㄢˊ ㄔㄥˊ ㄩㄢˇ ㄉㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0