Có 1 kết quả:

qián duān zǒng xiàn ㄑㄧㄢˊ ㄉㄨㄢ ㄗㄨㄥˇ ㄒㄧㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(computing) front-side bus (FSB)