Có 1 kết quả:
qián yuán wèi liǎo ㄑㄧㄢˊ ㄩㄢˊ ㄨㄟˋ ㄌㄧㄠˇ
qián yuán wèi liǎo ㄑㄧㄢˊ ㄩㄢˊ ㄨㄟˋ ㄌㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
one's predestined fate is yet to be fulfilled (idiom)
Bình luận 0
qián yuán wèi liǎo ㄑㄧㄢˊ ㄩㄢˊ ㄨㄟˋ ㄌㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0