Có 1 kết quả:

qián xiōng tiē hòu bèi ㄑㄧㄢˊ ㄒㄩㄥ ㄊㄧㄝ ㄏㄡˋ ㄅㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) (lit.) chest sticking to back
(2) (fig.) famished
(3) (of several persons) packed chest to back