Có 1 kết quả:
qián xiōng tiē hòu bèi ㄑㄧㄢˊ ㄒㄩㄥ ㄊㄧㄝ ㄏㄡˋ ㄅㄟˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) (lit.) chest sticking to back
(2) (fig.) famished
(3) (of several persons) packed chest to back
(2) (fig.) famished
(3) (of several persons) packed chest to back
Bình luận 0