Có 1 kết quả:

qián wèi ㄑㄧㄢˊ ㄨㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) advanced guard
(2) vanguard
(3) avant-garde
(4) forward (soccer position)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0