Có 1 kết quả:
qián tú ㄑㄧㄢˊ ㄊㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tiền đồ, tương lai
Từ điển Trung-Anh
(1) prospects
(2) future outlook
(3) journey
(2) future outlook
(3) journey
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0