Có 1 kết quả:
qián jìn ㄑㄧㄢˊ ㄐㄧㄣˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tiến lên trước
Từ điển Trung-Anh
(1) to go forward
(2) to forge ahead
(3) to advance
(4) onward
(2) to forge ahead
(3) to advance
(4) onward
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh