Có 2 kết quả:

Qián mén ㄑㄧㄢˊ ㄇㄣˊqián mén ㄑㄧㄢˊ ㄇㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Qianmen subway station on Beijing Subway Line 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) front door
(2) main entrance
(3) honest and upright approach (as opposed to 後門|后门, back-door or under the counter)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0