Có 2 kết quả:
Qián mén ㄑㄧㄢˊ ㄇㄣˊ • qián mén ㄑㄧㄢˊ ㄇㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Qianmen subway station on Beijing Subway Line 2
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) front door
(2) main entrance
(3) honest and upright approach (as opposed to 後門|后门, back-door or under the counter)
(2) main entrance
(3) honest and upright approach (as opposed to 後門|后门, back-door or under the counter)
Bình luận 0