Có 1 kết quả:
qián mén jù hǔ , hòu mén jìn láng ㄑㄧㄢˊ ㄇㄣˊ ㄐㄩˋ ㄏㄨˇ ㄏㄡˋ ㄇㄣˊ ㄐㄧㄣˋ ㄌㄤˊ
Từ điển Trung-Anh
to beat a tiger from the front door, only to have a wolf come in at the back (idiom); fig. facing one problem after another
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0