Có 1 kết quả:
chà nà ㄔㄚˋ ㄋㄚˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
một khoảng thời gian ngắn (trong một mối niệm có 90 sát na)
Từ điển Trung-Anh
(1) an instant (Sanskrit: ksana)
(2) split second
(3) the twinkling of an eye
(2) split second
(3) the twinkling of an eye
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0