Có 1 kết quả:

chà nà ㄔㄚˋ ㄋㄚˋ

1/1

Từ điển phổ thông

một khoảng thời gian ngắn (trong một mối niệm có 90 sát na)

Từ điển Trung-Anh

(1) an instant (Sanskrit: ksana)
(2) split second
(3) the twinkling of an eye