Có 2 kết quả:

chuāng ㄔㄨㄤchuàng ㄔㄨㄤˋ
Âm Pinyin: chuāng ㄔㄨㄤ, chuàng ㄔㄨㄤˋ
Tổng nét: 9
Bộ: dāo 刀 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: XTTSH (重廿廿尸竹)
Unicode: U+524F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sang
Âm Nôm: sáng
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): はじ.める (haji.meru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cong1, cong3

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

chuāng ㄔㄨㄤ

phồn thể

Từ điển phổ thông

đau, bị thương

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “sáng” 刱 hay 創.

chuàng ㄔㄨㄤˋ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “sáng” 刱 hay 創.

Từ điển Trung-Anh

variant of 創|创[chuang4]