Có 1 kết quả:

guǎ ㄍㄨㄚˇ
Âm Pinyin: guǎ ㄍㄨㄚˇ
Tổng nét: 9
Bộ: dāo 刀 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フノ丶丨丨
Thương Hiệt: RBLN (口月中弓)
Unicode: U+5250
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quả
Âm Nôm: qua
Âm Quảng Đông: waa2

Tự hình 3

Dị thể 5

Bình luận 0

1/1

guǎ ㄍㄨㄚˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

lăng trì, hình phạt róc thịt

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 剮

Từ điển Trần Văn Chánh

① Xoạc, toác, tét: 手上剮了一個口子 Tay bị xoạc một miếng; 衣服剮破了 Quần áo toác ra rồi;
② Tùng xẻo, róc thịt, lăng trì (một hình phạt tàn khốc thời xưa): 捨得一身剮,敢把皇帝拉下馬 Dám lôi vua xuống ngựa ngay, dù cho tùng xẻo thân này sá chi.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 剮

Từ điển Trung-Anh

cut off the flesh as punishment

Từ ghép 2