Có 1 kết quả:
guǎ ㄍㄨㄚˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
lăng trì, hình phạt róc thịt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 剮
Từ điển Trần Văn Chánh
① Xoạc, toác, tét: 手上剮了一個口子 Tay bị xoạc một miếng; 衣服剮破了 Quần áo toác ra rồi;
② Tùng xẻo, róc thịt, lăng trì (một hình phạt tàn khốc thời xưa): 捨得一身剮,敢把皇帝拉下馬 Dám lôi vua xuống ngựa ngay, dù cho tùng xẻo thân này sá chi.
② Tùng xẻo, róc thịt, lăng trì (một hình phạt tàn khốc thời xưa): 捨得一身剮,敢把皇帝拉下馬 Dám lôi vua xuống ngựa ngay, dù cho tùng xẻo thân này sá chi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 剮
Từ điển Trung-Anh
cut off the flesh as punishment
Từ ghép 2