Có 1 kết quả:
jiàn ㄐㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
cái kiếm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 劍.
Từ điển Trần Văn Chánh
Gươm, kiếm: 刻舟求劍 Khắc dấu trên thuyền để tìm gươm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 劍
Từ điển Trung-Anh
(1) double-edged sword
(2) CL:口[kou3],把[ba3]
(3) classifier for blows of a sword
(2) CL:口[kou3],把[ba3]
(3) classifier for blows of a sword
Từ điển Trung-Anh
variant of 劍|剑[jian4]
Từ ghép 41
bǎo jiàn 宝剑 • cháng zuǐ jiàn héng 长嘴剑鸻 • chún qiāng shé jiàn 唇枪舌剑 • dāo jiàn 刀剑 • duǎn jiàn 短剑 • huā jiàn 花剑 • jī jiàn 击剑 • jī jiàn zhě 击剑者 • jiàn bá nǔ zhāng 剑拔弩张 • jiàn bǐng 剑柄 • jiàn chǐ hǔ 剑齿虎 • jiàn dào 剑道 • jiàn fǎ 剑法 • jiàn héng 剑鸻 • jiàn jiān 剑尖 • jiàn kè 剑客 • jiàn lóng 剑龙 • jiàn má 剑麻 • jiàn shēn 剑身 • jiàn shù 剑术 • jiàn yú 剑鱼 • jiàn zǒu piān fēng 剑走偏锋 • jiàn zǒu qīng líng 剑走蜻蛉 • jiàn zuǐ méi 剑嘴鹛 • kè zhōu qiú jiàn 刻舟求剑 • kǒu mì fù jiàn 口蜜腹剑 • lì jiàn 利剑 • mù jiàn 木剑 • pèi jiàn 佩剑 • qín jiàn piāo líng 琴剑飘零 • shàng fāng bǎo jiàn 上方宝剑 • shàng fāng bǎo jiàn 尚方宝剑 • shàng fāng jiàn 尚方剑 • shǒu lǐ jiàn 手里剑 • shuāng rèn jiàn 双刃剑 • tài jí jiàn 太极剑 • wǔ jiàn 舞剑 • Xiàng Zhuāng wǔ jiàn 项庄舞剑 • Xiàng Zhuāng wǔ jiàn , yì zài Pèi gōng 项庄舞剑,意在沛公 • Xiàng Zhuāng wǔ jiàn , zhì zài Pèi gōng 项庄舞剑,志在沛公 • zhòng jiàn 重剑