Có 1 kết quả:
jiàn bá nǔ zhāng ㄐㄧㄢˋ ㄅㄚˊ ㄋㄨˇ ㄓㄤ
jiàn bá nǔ zhāng ㄐㄧㄢˋ ㄅㄚˊ ㄋㄨˇ ㄓㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. with swords drawn and bows bent (idiom); fig. a state of mutual hostility
(2) at daggers drawn
(2) at daggers drawn
Bình luận 0
jiàn bá nǔ zhāng ㄐㄧㄢˋ ㄅㄚˊ ㄋㄨˇ ㄓㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0