Có 1 kết quả:

cuò ㄘㄨㄛˋ
Âm Pinyin: cuò ㄘㄨㄛˋ
Tổng nét: 10
Bộ: dāo 刀 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨丨
Thương Hiệt: TALN (廿日中弓)
Unicode: U+5252
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thố
Âm Nôm: tách
Âm Quảng Đông: co4, cok3

Tự hình 1

Dị thể 4

1/1

cuò ㄘㄨㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. chém, cắt
2. mài giũa, chạm khắc

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Chém, cắt;
② Mài giũa, chạm khắc.

Từ điển Trung-Anh

(1) to cut
(2) to carve