Có 1 kết quả:
cuò ㄘㄨㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. chém, cắt
2. mài giũa, chạm khắc
2. mài giũa, chạm khắc
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Chém, cắt;
② Mài giũa, chạm khắc.
② Mài giũa, chạm khắc.
Từ điển Trung-Anh
(1) to cut
(2) to carve
(2) to carve