Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
lí ㄌㄧˊTổng nét: 10
Bộ:
dāo 刀 (+8 nét)
Hình thái:
⿱𥝢刀Nét bút:
ノ一丨ノ丶ノフノフノThương Hiệt: HHSH (竹竹尸竹)
Unicode:
U+5253Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận