Có 1 kết quả:

pōu ㄆㄡ
Âm Pinyin: pōu ㄆㄡ
Tổng nét: 10
Bộ: dāo 刀 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一丨丨
Thương Hiệt: YRLN (卜口中弓)
Unicode: U+5256
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phẫu
Âm Nôm: bo, mổ, phẫu
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fau2, pau2

Tự hình 3

Dị thể 4

1/1

pōu ㄆㄡ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. mổ, giải phẫu
2. trình bày rõ ràng

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Phanh ra, bổ ra, mổ ra. ◎Như: “giải phẫu” 解剖 mổ xẻ. ◇Trang Tử 莊子: “Tử Tư trầm giang, Tỉ Can phẫu tâm” 子胥沉江, 比干剖心 (Đạo Chích 盜跖) Tử Tư chết chìm dưới sông, Tỉ Can bị moi tim.
2. (Động) Phân tách, biện minh. ◎Như: “phẫu minh” 剖明 tách rõ.

Từ điển Thiều Chửu

① Phanh ra, như phẫu giải 剖解 mổ xẻ.
② Phân tách rõ ràng, như phẫu minh 剖明 tách rõ nguyên uỷ của một sự gì.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Mổ, phẫu, mổ xẻ, cắt: 病理解剖 Giải phẫu bệnh lí; 解剖 Mổ xẻ, giải phẫu;
② Phân tách rõ ràng: 剖明 Phân tách cho rõ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dùng dao mà bổ ra — Mổ xẻ. Td: Giải phẫu.

Từ điển Trung-Anh

(1) to cut open
(2) to analyze
(3) Taiwan pr. [pou3]

Từ ghép 49

Gé léi Shì Jiě pōu xué 格雷氏解剖学Gé léi Shì Jiě pōu xué 格雷氏解剖學héng pōu miàn 横剖面héng pōu miàn 橫剖面jiě pōu 解剖jiě pōu 觧剖jiě pōu má què 解剖麻雀jiě pōu shì 解剖室jiě pōu xué 解剖学jiě pōu xué 解剖學pōu bái 剖白pōu biàn 剖辩pōu biàn 剖辯pōu fù 剖腹pōu fù cáng zhū 剖腹藏珠pōu fù chǎn 剖腹产pōu fù chǎn 剖腹產pōu fù chǎn shǒu shù 剖腹产手术pōu fù chǎn shǒu shù 剖腹產手術pōu fù zì shā 剖腹自杀pōu fù zì shā 剖腹自殺pōu gān lì dǎn 剖肝沥胆pōu gān lì dǎn 剖肝瀝膽pōu gōng chǎn 剖宫产pōu gōng chǎn 剖宮產pōu gōng chǎn shǒu shù 剖宫产手术pōu gōng chǎn shǒu shù 剖宮產手術pōu jiě 剖解pōu jiě 剖觧pōu jiě tú 剖解图pōu jiě tú 剖解圖pōu miàn 剖面pōu shì 剖視pōu shì 剖视pōu shì tú 剖視圖pōu shì tú 剖视图pōu xī 剖析rén tǐ jiě pōu 人体解剖rén tǐ jiě pōu 人體解剖rén tǐ jiě pōu xué 人体解剖学rén tǐ jiě pōu xué 人體解剖學shī tǐ jiě pōu 尸体解剖shī tǐ jiě pōu 屍體解剖shī tǐ pōu jiǎn 尸体剖检shī tǐ pōu jiǎn 屍體剖檢xī háo pōu lí 析毫剖厘xī háo pōu lí 析毫剖釐zòng pōu miàn 縱剖面zòng pōu miàn 纵剖面