Có 1 kết quả:
pōu ㄆㄡ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. mổ, giải phẫu
2. trình bày rõ ràng
2. trình bày rõ ràng
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Phanh ra, bổ ra, mổ ra. ◎Như: “giải phẫu” 解剖 mổ xẻ. ◇Trang Tử 莊子: “Tử Tư trầm giang, Tỉ Can phẫu tâm” 子胥沉江, 比干剖心 (Đạo Chích 盜跖) Tử Tư chết chìm dưới sông, Tỉ Can bị moi tim.
2. (Động) Phân tách, biện minh. ◎Như: “phẫu minh” 剖明 tách rõ.
2. (Động) Phân tách, biện minh. ◎Như: “phẫu minh” 剖明 tách rõ.
Từ điển Thiều Chửu
① Phanh ra, như phẫu giải 剖解 mổ xẻ.
② Phân tách rõ ràng, như phẫu minh 剖明 tách rõ nguyên uỷ của một sự gì.
② Phân tách rõ ràng, như phẫu minh 剖明 tách rõ nguyên uỷ của một sự gì.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Mổ, phẫu, mổ xẻ, cắt: 病理解剖 Giải phẫu bệnh lí; 解剖 Mổ xẻ, giải phẫu;
② Phân tách rõ ràng: 剖明 Phân tách cho rõ.
② Phân tách rõ ràng: 剖明 Phân tách cho rõ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng dao mà bổ ra — Mổ xẻ. Td: Giải phẫu.
Từ điển Trung-Anh
(1) to cut open
(2) to analyze
(3) Taiwan pr. [pou3]
(2) to analyze
(3) Taiwan pr. [pou3]
Từ ghép 49
Gé léi Shì Jiě pōu xué 格雷氏解剖学 • Gé léi Shì Jiě pōu xué 格雷氏解剖學 • héng pōu miàn 横剖面 • héng pōu miàn 橫剖面 • jiě pōu 解剖 • jiě pōu 觧剖 • jiě pōu má què 解剖麻雀 • jiě pōu shì 解剖室 • jiě pōu xué 解剖学 • jiě pōu xué 解剖學 • pōu bái 剖白 • pōu biàn 剖辩 • pōu biàn 剖辯 • pōu fù 剖腹 • pōu fù cáng zhū 剖腹藏珠 • pōu fù chǎn 剖腹产 • pōu fù chǎn 剖腹產 • pōu fù chǎn shǒu shù 剖腹产手术 • pōu fù chǎn shǒu shù 剖腹產手術 • pōu fù zì shā 剖腹自杀 • pōu fù zì shā 剖腹自殺 • pōu gān lì dǎn 剖肝沥胆 • pōu gān lì dǎn 剖肝瀝膽 • pōu gōng chǎn 剖宫产 • pōu gōng chǎn 剖宮產 • pōu gōng chǎn shǒu shù 剖宫产手术 • pōu gōng chǎn shǒu shù 剖宮產手術 • pōu jiě 剖解 • pōu jiě 剖觧 • pōu jiě tú 剖解图 • pōu jiě tú 剖解圖 • pōu miàn 剖面 • pōu shì 剖視 • pōu shì 剖视 • pōu shì tú 剖視圖 • pōu shì tú 剖视图 • pōu xī 剖析 • rén tǐ jiě pōu 人体解剖 • rén tǐ jiě pōu 人體解剖 • rén tǐ jiě pōu xué 人体解剖学 • rén tǐ jiě pōu xué 人體解剖學 • shī tǐ jiě pōu 尸体解剖 • shī tǐ jiě pōu 屍體解剖 • shī tǐ pōu jiǎn 尸体剖检 • shī tǐ pōu jiǎn 屍體剖檢 • xī háo pōu lí 析毫剖厘 • xī háo pōu lí 析毫剖釐 • zòng pōu miàn 縱剖面 • zòng pōu miàn 纵剖面