Có 1 kết quả:
zì ㄗˋ
Âm Pinyin: zì ㄗˋ
Tổng nét: 10
Bộ: dāo 刀 (+8 nét)
Hình thái: ⿰事⺉
Nét bút: 一丨フ一フ一一丨丨丨
Thương Hiệt: JNLN (十弓中弓)
Unicode: U+525A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: dāo 刀 (+8 nét)
Hình thái: ⿰事⺉
Nét bút: 一丨フ一フ一一丨丨丨
Thương Hiệt: JNLN (十弓中弓)
Unicode: U+525A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chí, trí, tứ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): さ.す (sa.su), さしこ.む (sashiko.mu), お.く (o.ku)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: si6, zi3
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): さ.す (sa.su), さしこ.む (sashiko.mu), お.く (o.ku)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: si6, zi3
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cắm dao, đâm dao
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Cắm dao, cắm vào. ◇Tô Mạn Thù 蘇曼殊: “Như chí dư dĩ nhận dã” 如剚余以刃也 (Đoạn hồng linh nhạn kí 斷鴻零雁記) Lòng như dao cắt.
2. § Ghi chú: Cũng đọc là “tứ”.
2. § Ghi chú: Cũng đọc là “tứ”.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cắm dao.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cắm xuống đất. Cày xuống đất.
Từ điển Trung-Anh
(1) erect
(2) stab
(2) stab