Có 1 kết quả:
gāng qiáng ㄍㄤ ㄑㄧㄤˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
cứng, rắn, chắc
Từ điển Trung-Anh
(1) firm
(2) unyielding
(2) unyielding
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0