Có 2 kết quả:

Gāng guǒ ㄍㄤ ㄍㄨㄛˇgāng guǒ ㄍㄤ ㄍㄨㄛˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Congo

Từ điển phổ thông

nước Côngô