Có 1 kết quả:
jī ㄐㄧ
Tổng nét: 10
Bộ: dāo 刀 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰奇⺉
Nét bút: 一ノ丶一丨フ一丨丨丨
Thương Hiệt: KRLN (大口中弓)
Unicode: U+525E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cơ, kỉ, kỷ, ỷ
Âm Nôm: cơ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): きざ.む (kiza.mu)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: gei1, gei2
Âm Nôm: cơ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): きざ.む (kiza.mu)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: gei1, gei2
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0