Có 1 kết quả:

ㄐㄧ
Âm Pinyin: ㄐㄧ
Tổng nét: 10
Bộ: dāo 刀 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丶一丨フ一丨丨丨
Thương Hiệt: KRLN (大口中弓)
Unicode: U+525E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , kỉ, kỷ,
Âm Nôm:
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): きざ.む (kiza.mu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gei1, gei2

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

1/1

ㄐㄧ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: kỷ quyết 剞劂)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “kỉ quyết” 剞劂.

Từ điển Trần Văn Chánh

【剞劂】kỉ quyết [jijué] (văn) ① Dao trổ, dao khắc;
② Bản khắc gỗ, sách in khắc gỗ.

Từ điển Trung-Anh

curved wood graver

Từ ghép 1