Có 1 kết quả:

jiàn ㄐㄧㄢˋ
Âm Pinyin: jiàn ㄐㄧㄢˋ
Tổng nét: 10
Bộ: dāo 刀 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一丨フ一ノ丶丨丨
Thương Hiệt: XOOLN (重人人中弓)
Unicode: U+5263
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kiếm
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): つるぎ (tsurugi)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

jiàn ㄐㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái kiếm

Từ điển Trung-Anh

Japanese variant of 劍|剑