Có 1 kết quả:
jì ㄐㄧˋ
Tổng nét: 10
Bộ: dāo 刀 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰斉⺉
Nét bút: 丶一ノ丶ノ丨一一丨丨
Thương Hiệt: YLLN (卜中中弓)
Unicode: U+5264
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tễ
Âm Nhật (onyomi): ザイ (zai), スイ (sui), セイ (sei)
Âm Nhật (kunyomi): かる (karu), けず.る (kezu.ru)
Âm Hàn: 제, 자
Âm Nhật (onyomi): ザイ (zai), スイ (sui), セイ (sei)
Âm Nhật (kunyomi): かる (karu), けず.る (kezu.ru)
Âm Hàn: 제, 자
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. do nhiều thứ hợp thành
2. thuốc
2. thuốc
Từ điển Trung-Anh
Japanese variant of 劑|剂