Có 3 kết quả:

bāo ㄅㄠㄅㄛㄆㄨ
Âm Pinyin: bāo ㄅㄠ, ㄅㄛ, ㄆㄨ
Tổng nét: 10
Bộ: dāo 刀 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フ一一丨丶一ノ丶丨丨
Thương Hiệt: NELN (弓水中弓)
Unicode: U+5265
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

1/3

bāo ㄅㄠ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 剝.

Từ điển Trung-Anh

(1) to peel
(2) to skin
(3) to shell
(4) to shuck

Từ ghép 5

ㄅㄛ

giản thể

Từ điển phổ thông

bóc vỏ, lột

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 剝.

Từ điển Trần Văn Chánh

Bóc, lột: 剝花生 Bóc vỏ đậu phộng; 剝牛皮 Lột da bò;
② (văn) Vận xấu: 蹇剝 Vận rủi;
③ (văn) Chở hàng hoá: 剝船 Thuyền nhỏ chở đồ; 剝岸 Bờ bến;
④ (văn) Đập xuống. Xem 剝 [bo].

Từ điển Trần Văn Chánh

【剝削】bác tước [boxue] Bóc lột. Xem 剝 [bao].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 剝

Từ điển Trung-Anh

(1) to peel
(2) to skin
(3) to flay
(4) to shuck

Từ ghép 21

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 剝.