Có 1 kết quả:

bō zhuó ㄅㄛ ㄓㄨㄛˊ

1/1

Từ điển phổ thông

cái gõ cửa (miếng kim loại nhỏ ở cửa để gọi cửa)

Từ điển Trung-Anh

(onom.) tap (on a door or window)