Có 1 kết quả:
bō lí ㄅㄛ ㄌㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to peel
(2) to strip
(3) to peel off
(4) to come off (of tissue, skin, covering etc)
(2) to strip
(3) to peel off
(4) to come off (of tissue, skin, covering etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0